Lớp FilePermission trong java được sử đụng để cài đặt quyền (permission) cho một thư mục (folder) hoặc tập tin (file). Tất cả các quyền có liên quan với đường dẫn (path). Có hai loại đường dẫn:
- D:\\IO\\-: Nó chỉ ra rằng cấp quyền có tác dụng với với tất cả các thư mục con và các tập tin.
- D:\\IO\\*: Nó chỉ ra rằng cấp quyền có tác dụng với tất cả các thư mục và các tập tin trong thư mục này trừ các thư mục con.
Các phương thức của lớp FilePermission
Phương thức | Mô tả |
int hashCode() | Nó được sử dụng để trả về giá trị hash code của một đối tượng. |
String getActions() | Nó được sử dụng để trả lại “biểu diễn chuỗi” của một action. |
boolean equals(Object obj) | Nó được sử dụng để kiểm tra hai đối tượng FilePermission có bằng nhau không. |
boolean implies(Permission p) | Nó được dùng để kiểm tra đối tượng FilePermission cho quyền được chỉ định. |
PermissionCollection newPermissionCollection() | Nó được sử dụng để trả về đối tượng PermissonCollection mới để lưu trữ đối tượng FilePermission. |
Ví dụ sử dụng lớp FilePermission
package com.gpcoder; import java.io.FilePermission; import java.io.IOException; import java.security.PermissionCollection; public class FilePermissionExample { public static void main(String[] args) throws IOException { String srg = "D:\\WorkSpace\\gpcoder\\JavaIOTutorial\\data\\java.txt"; // Cấp quyền read cho path1 FilePermission file1 = new FilePermission("D:\\WorkSpace\\gpcoder\\JavaIOTutorial\\data\\-", "read"); PermissionCollection permission = file1.newPermissionCollection(); permission.add(file1); // Cấp quyền write cho path2 FilePermission file2 = new FilePermission(srg, "write"); permission.add(file2); if (permission.implies(new FilePermission(srg, "read,write"))) { System.out.println("Read, Write permission is granted for the path " + srg); } else { System.out.println("No Read, Write permission is granted for the path " + srg); } } }
Kết quả thực thi chương trình trên:
Read, Write permission is granted for the path D:\WorkSpace\gpcoder\JavaIOTutorial\data\java.txt
Tài liệu tham khảo: